He is a professional cook at a famous restaurant.
Dịch: Anh ấy là một đầu bếp chuyên nghiệp tại một nhà hàng nổi tiếng.
She trained to be a professional cook.
Dịch: Cô ấy được đào tạo để trở thành một đầu bếp chuyên nghiệp.
đầu bếp
chuyên gia ẩm thực
việc nấu ăn
nấu ăn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Chân giò lọc xương
sự kiệt sức, sự mệt mỏi
thanh toán định kỳ
đa dạng hóa
phối đồ khéo
công việc thứ hai
thơm, có hương thơm
đứng lên