She has a romantic interest in her colleague.
Dịch: Cô ấy có mối quan tâm lãng mạn với đồng nghiệp của mình.
He finally confessed his romantic interest to her.
Dịch: Cuối cùng anh ấy đã th av confess mối quan tâm lãng mạn của mình với cô ấy.
người thầm thương
đối tác
lãng mạn
lãng mạn hóa
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
kiếm tiền trả nợ
theo đuổi đam mê
cảnh báo trước
vải co giãn dùng trong may mặc, còn gọi là vải spandex hoặc elastane
Sự tự hiện thực hóa
vùng thắt lưng
Đời tư đầy sóng gió
trưởng công an