She attained her goals through hard work.
Dịch: Cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình thông qua sự nỗ lực.
The team attained first place in the competition.
Dịch: Đội đã giành được vị trí đầu tiên trong cuộc thi.
đạt được
đến được
sự đạt được
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
nhờ vào, nhờ có
thu nhập đủ sống
Cộng hòa Liên bang Đức
vị trí công việc đang tuyển dụng
nói lầm bầm, nói nhỏ
chương trình cho vay
Gây quỹ
thiếu dinh dưỡng