She reached the top of the mountain.
Dịch: Cô ấy đã đến đỉnh núi.
He finally reached his goal after years of effort.
Dịch: Cuối cùng anh ấy đã đạt được mục tiêu sau nhiều năm nỗ lực.
đến
đạt tới
sự tiếp cận, tầm với
đến, đạt tới
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
sự sửa lỗi bài tập về nhà
thư ký phó
Gia thế khủng
bài học quan trọng
đậu lăng
Bệnh viện thẩm mỹ
Sự ghê tởm, sự kinh tởm
Thang tiến trong sự nghiệp