She reached the top of the mountain.
Dịch: Cô ấy đã đến đỉnh núi.
He finally reached his goal after years of effort.
Dịch: Cuối cùng anh ấy đã đạt được mục tiêu sau nhiều năm nỗ lực.
đến
đạt tới
sự tiếp cận, tầm với
đến, đạt tới
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
tính khả thi để bán
bảng tóm tắt
áo dáng rộng
Vẻ đẹp giản dị
mức phụ
vòi phun sương
sự dẫn nhiệt
giải vô địch trẻ