The two companies reached an agreement on the merger.
Dịch: Hai công ty đã đạt được thỏa thuận về việc sáp nhập.
After lengthy negotiations, they finally reached agreement.
Dịch: Sau nhiều cuộc đàm phán kéo dài, cuối cùng họ cũng đã đi đến thống nhất.
Ngôn ngữ mang tính định kiến hoặc mang tính phân biệt đối xử dựa trên thành kiến hoặc định kiến cá nhân hoặc xã hội.