He was awarded the Nobel Prize for his work.
Dịch: Anh ấy đã được trao giải Nobel cho công trình của mình.
She was awarded a scholarship for her outstanding performance.
Dịch: Cô ấy được trao học bổng vì thành tích xuất sắc của mình.
trao thưởng
vinh danh
giải thưởng
05/07/2025
/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
thiếu niên
Điện ảnh tiên phong
chợ thủ công mỹ nghệ
đảm bảo an toàn
vi mô
bảng phấn
lối sống ẩn dật
phân tích theo chiều ngang, phân tích cắt dọc theo các đặc điểm hoặc chiều ngang của một tập dữ liệu hoặc mẫu nghiên cứu