He was awarded the Nobel Prize for his work.
Dịch: Anh ấy đã được trao giải Nobel cho công trình của mình.
She was awarded a scholarship for her outstanding performance.
Dịch: Cô ấy được trao học bổng vì thành tích xuất sắc của mình.
trao thưởng
vinh danh
giải thưởng
12/09/2025
/wiːk/
đoạn phim
tia UV
kẹo thạch
bánh tráng cuốn
thang âm
kỳ thi xuất sắc cho học sinh
tách ra, tháo rời
Giám sát sức khỏe