The housing market reached a peak in 2007.
Dịch: Thị trường nhà đất đạt đỉnh điểm vào năm 2007.
His career reached a peak when he won the Nobel Prize.
Dịch: Sự nghiệp của ông đạt đến đỉnh cao khi ông đoạt giải Nobel.
lên đến cực điểm
đạt đỉnh
đỉnh điểm
cao nhất
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
trám răng
sự đối kháng, sự đối lập
Quy trình trồng
kinh nghiệm trước đây
gây ảnh hưởng
sự an lành, hạnh phúc và sức khỏe tốt
mạng phân phối nước
dược phẩm sinh học