The housing market reached a peak in 2007.
Dịch: Thị trường nhà đất đạt đỉnh điểm vào năm 2007.
His career reached a peak when he won the Nobel Prize.
Dịch: Sự nghiệp của ông đạt đến đỉnh cao khi ông đoạt giải Nobel.
lên đến cực điểm
đạt đỉnh
đỉnh điểm
cao nhất
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
tiến bộ khoa học
sự không để ý, sự không quan tâm
có cấu trúc
sữa tiệt trùng
giờ ra chơi
dũng cảm, can đảm
Kinh tế học
lợi ích bảo hiểm