She bought a new bedspread for her bedroom.
Dịch: Cô ấy đã mua một cái mền trải giường mới cho phòng ngủ của mình.
The bedspread adds a pop of color to the room.
Dịch: Mền trải giường thêm màu sắc cho căn phòng.
mền phủ
vải trải giường
giường
trải
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Người thất nghiệp
Hành vi cố ý gây ra hỏa hoạn, thường với mục đích phá hoại hoặc thu lợi cá nhân.
hàng cột
thẻ sinh viên
Anh yêu em mãi mãi
Giá để điều khiển TV
Kho bảo quản được giám sát thuế quan
dự đoán