She bought a new bedspread for her bedroom.
Dịch: Cô ấy đã mua một cái mền trải giường mới cho phòng ngủ của mình.
The bedspread adds a pop of color to the room.
Dịch: Mền trải giường thêm màu sắc cho căn phòng.
mền phủ
vải trải giường
giường
trải
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
không thiên lệch
truyện tranh trên web
bức tranh ghép
lực bên trong
hoa ly đỏ
tinh thần cộng đồng
hệ thống ngày tháng
Môi trề (hờn dỗi)