The argument culminated in a fight.
Dịch: Cuộc tranh cãi lên đến đỉnh điểm là một cuộc ẩu đả.
His career culminated in his appointment as president.
Dịch: Sự nghiệp của ông đạt đến đỉnh cao khi ông được bổ nhiệm làm chủ tịch.
đạt đỉnh
đạt đến cao trào
kết thúc
cao trào, cực điểm
có tính chất cao trào
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
các nhiệm vụ công việc
Hoàn thành một nhiệm vụ
đập, vỡ tan
Nam thần hot nhất
làm bánh ngọt
đi tiểu
súp xay nhuyễn
sự trì hoãn