The student helper assisted the teacher with class preparations.
Dịch: Người trợ giảng đã hỗ trợ giáo viên trong việc chuẩn bị lớp học.
She works as a student helper in the library.
Dịch: Cô ấy làm việc như một trợ giảng tại thư viện.
gia sư
trợ lý
sự giúp đỡ
hỗ trợ
12/06/2025
/æd tuː/
thuộc về cực, cực bắc hoặc cực nam
chuyến phiêu lưu mở mang tầm mắt
không ổn định
Xe gầm thấp
Bạn có đang trong một mối quan hệ không?
tinh bột kháng
khúc nhạc
miễn phí bưu chính