She scalded her hand on the iron.
Dịch: Cô ấy bị bỏng tay vì cái bàn là.
He scalded the vegetables before freezing them.
Dịch: Anh ấy nhúng rau vào nước sôi trước khi đông lạnh chúng.
bỏng
làm cháy sém
vết bỏng
gây bỏng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cỏ nước
nghiên cứu về dịch thuật
người hâm mộ thể thao
Phí vận chuyển
Ngũ cốc dùng để ủ bia
Cây thần bí
tiệc tùng khu phố
hoàn vốn