She is responding to the invitation.
Dịch: Cô ấy đang đáp lại lời mời.
The manager is responding to customer feedback.
Dịch: Quản lý đang phản hồi ý kiến của khách hàng.
He is responding positively to the treatment.
Dịch: Anh ấy đang phản hồi tích cực với phương pháp điều trị.