The teacher checked the attendance list at the beginning of the class.
Dịch: Giáo viên đã kiểm tra danh sách điểm danh vào đầu giờ học.
Please sign your name on the attendance list.
Dịch: Vui lòng ký tên của bạn vào danh sách điểm danh.
điểm danh
danh sách người tham gia
sự tham dự
tham dự
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Nguồn cung ổn định
Liên ngành
đi tiêu
lệnh quá mức
Những bài hát vui tươi, lạc quan
Brand mỹ phẩm high-end
phụ tùng
Tôi không có một xu dính túi.