The store was fined for selling unlabeled products.
Dịch: Cửa hàng bị phạt vì bán sản phẩm không nhãn mác.
The customs officers confiscated the unlabeled products.
Dịch: Nhân viên hải quan đã tịch thu các sản phẩm không nhãn mác.
sản phẩm không được đánh dấu
sản phẩm không xác định
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
giấc ngủ sâu
giữa tuần
Màu sắc sống động
chương trình quản lý trọng lượng
Các cầu thủ đội trẻ
Sự biển thủ, sự крад
đấu trường
có thể xác định được