The store was fined for selling unlabeled products.
Dịch: Cửa hàng bị phạt vì bán sản phẩm không nhãn mác.
The customs officers confiscated the unlabeled products.
Dịch: Nhân viên hải quan đã tịch thu các sản phẩm không nhãn mác.
khu vực hay miền đất nằm hoàn toàn trong một lãnh thổ khác, thường dành riêng cho một nhóm dân cư hoặc mục đích đặc biệt