The university has autonomy over its own finances.
Dịch: Trường đại học có quyền tự chủ về tài chính của mình.
They demanded greater autonomy for the region.
Dịch: Họ yêu cầu quyền tự trị lớn hơn cho khu vực.
Sự độc lập
Tự quản
Tự trị
Một cách tự trị
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nhận thức được mối liên hệ
Âm nhạc Việt Nam
người Tứ Xuyên
hợp tác chặt chẽ hơn
bài kiểm tra
sụt giảm lợi nhuận
khí hậu ôn hòa
dịch vị