The band revealed their setlist for the concert.
Dịch: Ban nhạc đã công bố danh sách bài hát cho buổi hòa nhạc.
She prepared a special setlist for her performance.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một danh sách bài hát đặc biệt cho buổi biểu diễn của mình.
danh sách phát
chương trình
bộ
đặt
07/11/2025
/bɛt/
xuống
năng lượng ánh sáng
mưa trắng trời
bừa bộn, lộn xộn
bí (loại quả), trái bí
Sức khỏe kém
kỷ niệm, ăn mừng
quan điểm sống