The band revealed their setlist for the concert.
Dịch: Ban nhạc đã công bố danh sách bài hát cho buổi hòa nhạc.
She prepared a special setlist for her performance.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một danh sách bài hát đặc biệt cho buổi biểu diễn của mình.
danh sách phát
chương trình
bộ
đặt
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
chương trình giáo dục
màn trình diễn được hoan nghênh
quái vật lửa
đoàn ngỗng, nhóm người ồn ào
Dễ ăn dễ ngủ
cây chết chóc
diện mạo dễ nhìn
giáo dục đầu tư