The education program aims to improve literacy rates.
Dịch: Chương trình giáo dục nhằm nâng cao tỷ lệ biết chữ.
She enrolled in an education program to become a teacher.
Dịch: Cô đã đăng ký vào một chương trình giáo dục để trở thành giáo viên.
chương trình giáo dục
chương trình đào tạo
giáo dục
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
rau lá
Tiệm trang điểm
mặt trăng
tính chất đáng kể, tính chất có thực
cơ quan chức năng vào cuộc
quả chanh dây
kiện toàn bộ máy
Nhiệm vụ an toàn