The education program aims to improve literacy rates.
Dịch: Chương trình giáo dục nhằm nâng cao tỷ lệ biết chữ.
She enrolled in an education program to become a teacher.
Dịch: Cô đã đăng ký vào một chương trình giáo dục để trở thành giáo viên.
chương trình giáo dục
chương trình đào tạo
giáo dục
12/09/2025
/wiːk/
mạng lưới cấp nước
vắc-xin quai bị
nhảy dù
gây lo lắng, đau khổ
gói phần mềm
Bánh rán có lỗ ở giữa
Sự loét hoặc tổn thương dạng vết loét ở bề mặt mô hoặc da
phân tích video