I used electronic funds transfer to pay my bills.
Dịch: Tôi đã sử dụng chuyển khoản điện tử để thanh toán hóa đơn.
Many businesses prefer electronic funds transfer for efficiency.
Dịch: Nhiều doanh nghiệp thích chuyển khoản điện tử vì tính hiệu quả.
thanh toán điện tử
chuyển tiền qua mạng
chuyển khoản
chuyển
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Sự lành nhanh
có vẻ con gái, điệu đà
kẻ say rượu
Lợi dụng khách hàng
đối tác, người tương ứng
phát triển kinh tế địa phương
thị trường toàn cầu
Tài khoản mật khẩu