He was caught napping during the afternoon meeting.
Dịch: Anh ta bị bắt gặp ngủ gật trong cuộc họp chiều.
Taking a daytime nap can improve alertness.
Dịch: Ngủ gật ban ngày có thể giúp tỉnh táo hơn.
Giấc ngủ ngắn
Ngủ mơ màng
ngủ
giấc ngủ ngắn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Ngành ngân hàng và tài chính
hoa vàng
(ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa, yếu tố hạn định
thứ tám
kỹ thuật số
có hương vị
trò chơi bài
Yêu cầu công khai thông tin