She obeyed her parents obediently.
Dịch: Cô ấy đã vâng lời cha mẹ một cách vâng lời.
The dog followed the commands obediently.
Dịch: Con chó đã theo lệnh một cách vâng lời.
khiêm nhường
phục tùng
vâng lời
sự vâng lời
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
khuyên
vườn trong chậu, vườn trồng trong thùng chứa
Nghệ sĩ tiên phong
Quá trình chữa lành
di sản âm nhạc
Âm thanh bị biến dạng
sáng chế
dòng phim gia đình