She obeyed her parents obediently.
Dịch: Cô ấy đã vâng lời cha mẹ một cách vâng lời.
The dog followed the commands obediently.
Dịch: Con chó đã theo lệnh một cách vâng lời.
khiêm nhường
phục tùng
vâng lời
sự vâng lời
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
dụng cụ y tế
Thương tích liên quan đến công việc
chiến đấu để trụ lại
hệ thống kim tự tháp
bền, chắc
Sự kiện truyền thông
Gà tẩm thảo mộc
Học bù