I am planning to travel to Vietnam next year.
Dịch: Tôi đang lên kế hoạch để đi du lịch Việt Nam vào năm tới.
She is planning to start her own business.
Dịch: Cô ấy đang lên kế hoạch để bắt đầu kinh doanh riêng.
dự định
chuẩn bị để
kế hoạch
lên kế hoạch
08/11/2025
/lɛt/
quầy bán vé
máy bay gần như hoàn chỉnh
đội cứu hộ
thiết bị điện dung
cảnh
Tắc nghẽn
vũ khí, trang bị quân sự
Va chạm mạnh