I am planning to travel to Vietnam next year.
Dịch: Tôi đang lên kế hoạch để đi du lịch Việt Nam vào năm tới.
She is planning to start her own business.
Dịch: Cô ấy đang lên kế hoạch để bắt đầu kinh doanh riêng.
dự định
chuẩn bị để
kế hoạch
lên kế hoạch
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Chuyên gia giáo dục quốc tế
Bỉ (quốc gia ở châu Âu)
Sự nhàm chán
Đảng viên Dân chủ
sụn gà
Nhà nhóm
vào những ngày đó
aponin là một loại hợp chất tự nhiên có khả năng tạo bọt và thường được tìm thấy trong nhiều loại thực vật.