I am planning to travel to Vietnam next year.
Dịch: Tôi đang lên kế hoạch để đi du lịch Việt Nam vào năm tới.
She is planning to start her own business.
Dịch: Cô ấy đang lên kế hoạch để bắt đầu kinh doanh riêng.
dự định
chuẩn bị để
kế hoạch
lên kế hoạch
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
khiêm tốn, không kiêu ngạo
gây ra
cửa hàng bán thuốc lá
Bài cũ
Gối tựa lưng
Cuộc lột xác cực cháy
máy lọc không khí
Giấy phép kinh doanh