The group home provides support for individuals with disabilities.
Dịch: Nhà nhóm cung cấp hỗ trợ cho những người có khuyết tật.
She works in a group home for at-risk youth.
Dịch: Cô ấy làm việc ở một nhà nhóm cho thanh thiếu niên có nguy cơ.
nhà cộng đồng
cơ sở sống hỗ trợ
nhóm
nhóm lại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tết tóc
Trốn tìm
không kiểm soát
hiện trường vụ tai nạn
không tự nhiên
Nơi làm việc tích cực
làm sáng tỏ, khai sáng
rau quả xuất khẩu