The economy is looking up.
Dịch: Nền kinh tế đang có dấu hiệu khởi sắc.
His health is looking up after the surgery.
Dịch: Sức khỏe của anh ấy đang khởi sắc sau ca phẫu thuật.
đang được cải thiện
đang trên đà tăng trưởng
sự cải thiện
đã được cải thiện
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
quan tâm
giường trồng cây nâng
phía trước
đấu bò tót
vật liệu trong suốt
trường chuyên biệt
các trường đại học ở Việt Nam
túi đắt tiền