The economy is recovering.
Dịch: Nền kinh tế đang hồi phục.
She is recovering from her illness.
Dịch: Cô ấy đang hồi phục sau cơn bệnh.
Đang cải thiện
Đang khỏe hơn
hồi phục
sự hồi phục
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Lối vào bất ngờ
sự phục hồi da
táo tàu
nhu cầu cộng đồng
me thái ngọt
bị ngộp
mục tiêu tưởng chừng đơn giản
lời bình luận “có cánh”