She has a point accumulation strategy for her loyalty program.
Dịch: Cô ấy có một chiến lược tích lũy điểm cho chương trình khách hàng thân thiết của mình.
Point accumulation can lead to significant rewards.
Dịch: Tích lũy điểm có thể dẫn đến những phần thưởng đáng kể.
He started a point accumulation plan to maximize his benefits.
Dịch: Anh ấy bắt đầu một kế hoạch tích lũy điểm để tối đa hóa lợi ích của mình.
Bài hát chủ đạo, bài hát gắn liền với tên tuổi của một ca sĩ hoặc ban nhạc