The army gained control of the city.
Dịch: Quân đội đã kiểm soát thành phố.
She needs to gain control of her emotions.
Dịch: Cô ấy cần kiểm soát cảm xúc của mình.
Nắm quyền kiểm soát
Chiếm quyền kiểm soát
sự kiểm soát
kiểm soát
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
ổ đĩa nhỏ gọn có thể mang theo dùng để lưu trữ dữ liệu
ca làm việc ban ngày
kẻ thua cuộc
chủ nghĩa tiêu dùng
Môn thể thao bay lượn trên không bằng cách sử dụng một chiếc dù đặc biệt.
Phòng máy tính
phép toán; hoạt động; quy trình
máy gọt bút chì