He played a beautiful piece on the lute.
Dịch: Anh ấy đã chơi một bản nhạc đẹp trên đàn lute.
The lute was popular during the Renaissance.
Dịch: Đàn lute rất phổ biến trong thời kỳ Phục hưng.
nhạc cụ có dây
nhạc cụ gảy
người chơi đàn lute
chơi đàn lute
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Áp lực kinh tế
sự nhập viện
Cạnh tranh phần mềm
đầu mút dẫn đầu
hình ảnh quảng cáo
các địa phương
người phụ nữ đó
Sự cạnh tranh quân sự