He played a beautiful piece on the lute.
Dịch: Anh ấy đã chơi một bản nhạc đẹp trên đàn lute.
The lute was popular during the Renaissance.
Dịch: Đàn lute rất phổ biến trong thời kỳ Phục hưng.
nhạc cụ có dây
nhạc cụ gảy
người chơi đàn lute
chơi đàn lute
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Hiệu ứng ánh sáng
chất dinh dưỡng
bộ điều khiển không dây
áo hai dây
Thuyết mô phỏng
hành động tử tế
gia đình thuộc hàng khá giả
hệ thống áp suất không khí