He played a beautiful piece on the lute.
Dịch: Anh ấy đã chơi một bản nhạc đẹp trên đàn lute.
The lute was popular during the Renaissance.
Dịch: Đàn lute rất phổ biến trong thời kỳ Phục hưng.
nhạc cụ có dây
nhạc cụ gảy
người chơi đàn lute
chơi đàn lute
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Nhóm nhạc Hàn Quốc
sự hiểu biết của anh ấy về con người
tên truy tặng
cơ sở mới
loài sinh vật trong đại dương
Xe buýt chạy đêm
tuần hoàn
di cư lực lượng lao động tài năng