She will lead the team to success.
Dịch: Cô ấy sẽ dẫn dắt đội đến thành công.
He was chosen to lead the project.
Dịch: Anh ấy được chọn để chỉ huy dự án.
They need someone to lead the discussion.
Dịch: Họ cần ai đó để dẫn dắt cuộc thảo luận.
hướng dẫn
chỉ đạo
điều hành
lãnh đạo
dẫn dắt
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
không ai trong số hai người hoặc vật được đề cập
giá gạo tăng cao
thuộc về virus
thép rỗng
mang đi, lấy đi
cháu gái/cháu trai
kiểm tra u máu
băng trôi