She felt assured of her success.
Dịch: Cô ấy cảm thấy tự tin về thành công của mình.
The company assured its customers of quality service.
Dịch: Công ty đã đảm bảo với khách hàng về dịch vụ chất lượng.
tự tin
chắc chắn
sự đảm bảo
đảm bảo
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
món bò hầm kiểu Bourgogne
tính hợp pháp, tính chính đáng
kêu gọi giảm leo thang
mỏ đá
hạt gạo
Chương trình giảng dạy thích ứng
tán tỉnh, quyến rũ
sự thiếu hụt, sự không đủ