She felt assured of her success.
Dịch: Cô ấy cảm thấy tự tin về thành công của mình.
The company assured its customers of quality service.
Dịch: Công ty đã đảm bảo với khách hàng về dịch vụ chất lượng.
tự tin
chắc chắn
sự đảm bảo
đảm bảo
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
góp ý
lương cao nhất
bánh rán
mã số đăng ký
quy định động cơ
cuộc thi thực tế
dù con không phải
các tiện nghi công nghệ cao