Her work is highly valued by her colleagues.
Dịch: Công việc của cô ấy được các đồng nghiệp đánh giá rất cao.
These paintings are valued at over a million dollars.
Dịch: Những bức tranh này được định giá hơn một triệu đô la.
được đánh giá cao
được kính trọng
giá trị
có giá trị
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Thể hiện sự tôn trọng
ghế ngồi trên cao (thường ở sân vận động hoặc trường học)
bạn gái
cây ưa nắng
thử thách nhất
thời kỳ tận thế
trứng vừa
xem xét lại vấn đề