His verbose explanation confused everyone.
Dịch: Giải thích dài dòng của anh ấy đã làm mọi người bối rối.
The report was overly verbose and hard to follow.
Dịch: Báo cáo quá dài dòng và khó theo dõi.
dài dòng
nói nhiều
sự dài dòng
diễn đạt bằng lời
12/09/2025
/wiːk/
Những ngày nắng
Tổn thất thảm khốc
chỗ khớp của xương chậu
cuộc sống đại học
thịt gầu
hàng nghìn thỏi son
bánh tẻ nổi
Hành vi thiên văn