He verbalized his feelings.
Dịch: Anh ấy diễn đạt cảm xúc của mình bằng lời.
She found it hard to verbalize her thoughts.
Dịch: Cô ấy thấy khó diễn đạt suy nghĩ của mình bằng lời.
diễn đạt rõ ràng
bày tỏ
sự diễn đạt bằng lời
bằng lời nói
12/06/2025
/æd tuː/
súp đậu đỏ
mùa giải sân cứng
ngôi đền biểu tượng
Khoe khoang bộ sưu tập truyện tranh
Đi bộ du lịch
Trang phục biểu diễn
đăng ký biển số
Cạnh tranh trên thị trường, tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp trong cùng một ngành để thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị phần.