Her idiosyncratic style of painting is quite unique.
Dịch: Phong cách vẽ đặc trưng của cô ấy rất độc đáo.
He has some idiosyncratic habits that make him interesting.
Dịch: Anh ấy có một số thói quen cá nhân làm cho anh ấy thú vị.
Việc thành lập và đăng ký doanh nghiệp chính thức để hoạt động kinh doanh hợp pháp
Số vốn huy động được hoặc gọi vốn thành công từ các nhà đầu tư để tài trợ cho một dự án hoặc công ty.