Her idiosyncratic style of painting is quite unique.
Dịch: Phong cách vẽ đặc trưng của cô ấy rất độc đáo.
He has some idiosyncratic habits that make him interesting.
Dịch: Anh ấy có một số thói quen cá nhân làm cho anh ấy thú vị.
kỳ lạ
kỳ quặc
đặc điểm cá nhân
đặc trưng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
xem phim
chanh
Đình chỉ nhân viên y tế
Khoản thu nhập thêm
quảng cáo gian lận
thông tin doanh nghiệp
người sắp xếp, người tổ chức
Điều chỉnh chi phí