Her idiosyncratic style of painting is quite unique.
Dịch: Phong cách vẽ đặc trưng của cô ấy rất độc đáo.
He has some idiosyncratic habits that make him interesting.
Dịch: Anh ấy có một số thói quen cá nhân làm cho anh ấy thú vị.
kỳ lạ
kỳ quặc
đặc điểm cá nhân
đặc trưng
18/12/2025
/teɪp/
Thành viên hội đồng quản trị
tranh chấp liên quan
thu nhập sau thuế
bàn dùng trong vườn để đặt đồ hoặc trang trí
nói chuyện, trò chuyện
Cơ hội nghề nghiệp
ngựa con
rủi ro thị trường