Her idiosyncratic style of painting is quite unique.
Dịch: Phong cách vẽ đặc trưng của cô ấy rất độc đáo.
He has some idiosyncratic habits that make him interesting.
Dịch: Anh ấy có một số thói quen cá nhân làm cho anh ấy thú vị.
đo quang phổ, đo cường độ sáng hoặc cường độ ánh sáng của một nguồn sáng hoặc vật thể