The company is dealing with several related disputes.
Dịch: Công ty đang giải quyết một vài tranh chấp liên quan.
We need to find a solution to these related disputes.
Dịch: Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho những tranh chấp liên quan này.
tranh chấp liên kết
tranh chấp kết nối
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tiền cảnh
các nhiệm vụ, bài tập
sử dụng cho phép
cảnh quan bền vững
tinh thần cộng đồng
Bún đậu mắm tôm
thuốc súng đen
Nước tẩy trang micellar