The company is dealing with several related disputes.
Dịch: Công ty đang giải quyết một vài tranh chấp liên quan.
We need to find a solution to these related disputes.
Dịch: Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho những tranh chấp liên quan này.
tranh chấp liên kết
tranh chấp kết nối
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hoàn thành công việc
dịch vụ ngoại giao
phần phía nam
thời gian nộp đơn
thuộc về giống linh trưởng hoặc có đặc điểm giống linh trưởng
quảng cáo truyền thống
Nhà trẻ
củ hành tây