His idiosyncrasy of wearing mismatched socks made him unique.
Dịch: Thói quen đặc biệt của anh ấy là mang tất không đồng màu khiến anh trở nên độc đáo.
Everyone has their own idiosyncrasies that make them interesting.
Dịch: Mỗi người đều có những đặc điểm riêng khiến họ trở nên thú vị.
Phương tiện vận chuyển để đưa khách hoặc hàng đến nơi dự kiến hoặc điểm đến trong quá trình di chuyển hoặc chuyến đi