This is a special occasion.
Dịch: Đây là một dịp đặc biệt.
She has a special talent for music.
Dịch: Cô ấy có một tài năng đặc biệt về âm nhạc.
The dish has a special flavor.
Dịch: Món ăn có một hương vị đặc biệt.
khác biệt
độc đáo
ngoại lệ
chuyên môn
chuyên môn hóa
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
xu hướng nghệ thuật
sự tò mò
góp mặt trong đội hình
nghiên cứu về châu Á
người sống nhờ, người không tự lực
khoảng đất trống
thư giãn, nghỉ ngơi, làm dịu đi
hành tinh khổng lồ