The yarn was spun into thread.
Dịch: Sợi chỉ đã được quay thành chỉ.
She spun the wheel quickly.
Dịch: Cô ấy quay bánh xe nhanh chóng.
xoắn
quấn thành cuộn
sự quay vòng
quay
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
nhóm tuổi thanh niên
thiêu rụi, đốt thành tro
đầm lầy
dễ đọc, có thể đọc được
khuôn khổ pháp lý
lộ trình nhanh
việc xây dựng một chiếc hộp
thuộc về khỉ, giống như khỉ