The seasoned chef prepared a delicious meal.
Dịch: Đầu bếp đã được nêm gia vị đã chuẩn bị một bữa ăn ngon.
She is a seasoned traveler, having visited many countries.
Dịch: Cô ấy là một người du lịch có kinh nghiệm, đã đi thăm nhiều quốc gia.
stability về tài chính; tình trạng tài chính ổn định