The registration plate must be clearly visible.
Dịch: Biển số đăng ký phải rõ ràng và dễ nhìn.
He forgot to renew his registration plate.
Dịch: Anh ấy quên không gia hạn biển số đăng ký của mình.
biển số xe
số đăng ký
đăng ký
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
mứt
điều kiện thi công
phim nghệ thuật
tình bạn không lãng mạn
biển số đăng ký
gây ra mối đe dọa đáng kể
điều khoản
nữ, con cái