The company was shut down due to unauthorized business.
Dịch: Công ty đã bị đóng cửa vì kinh doanh trái phép.
He was arrested for conducting unauthorized business activities.
Dịch: Anh ta bị bắt vì tiến hành các hoạt động kinh doanh trái phép.
kinh doanh bất hợp pháp
kinh doanh không có giấy phép
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Cơ sở được cấp phép
tài liệu tham khảo
mượt mà, trơn tru, suôn sẻ
bảo tàng nhân học
hàng xóm tử vong
Sự biến đổi, tính biến thiên
lân cận
liên kết với