The alumnae of the university gathered for a reunion.
Dịch: Các cựu sinh viên nữ của trường đại học đã tập hợp để tổ chức một buổi họp mặt.
She is an alumnae of Harvard University.
Dịch: Cô ấy là một cựu sinh viên nữ của Đại học Harvard.
cựu sinh viên nữ
cựu sinh viên
cựu sinh viên (đối với cả nam và nữ)
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
tinh thần vui vẻ, thoải mái
lá salad
chuyên ngành, chính
tranh thủ thời tiết tạnh ráo
hành trình sắp tới
ảnh hưởng xấu
Gia tăng tốc độ, được tăng tốc
Ngữ âm