The firefighters worked tirelessly to rescue the trapped victims.
Dịch: Cảnh sát cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để cứu những nạn nhân bị mắc kẹt.
She decided to rescue the stray dog from the street.
Dịch: Cô quyết định cứu chú chó hoang trên phố.
hoạt động mua bán quyền, năng lượng hoặc quyền lực trong lĩnh vực điện hoặc năng lượng