The firefighters worked tirelessly to rescue the trapped victims.
Dịch: Cảnh sát cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để cứu những nạn nhân bị mắc kẹt.
She decided to rescue the stray dog from the street.
Dịch: Cô quyết định cứu chú chó hoang trên phố.
cứu
giải thoát
cuộc cứu hộ
cứu hộ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
liên tục làm mới phiên
ngành công nghiệp du lịch
bức xạ tử ngoại
sai lầm khi còn trẻ
người thu thập thông tin
Du lịch bằng xe địa hình bốn bánh
Báo cáo thuế
thể thao cộng đồng