The project is currently in the progress stage.
Dịch: Dự án hiện đang ở giai đoạn tiến trình.
She completed the initial progress stage successfully.
Dịch: Cô ấy đã hoàn thành thành công giai đoạn tiến trình ban đầu.
giai đoạn
cảnh, giai đoạn
tiến trình
tiến bộ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
gia cảnh
biển yên lặng
Bệnh viện Phụ sản Trung ương
Quản lý tài sản
điểm cực nam
sách nghệ thuật
Nguyên vẹn, không bị hư hại
lên men mắm tôm