The project is currently in the progress stage.
Dịch: Dự án hiện đang ở giai đoạn tiến trình.
She completed the initial progress stage successfully.
Dịch: Cô ấy đã hoàn thành thành công giai đoạn tiến trình ban đầu.
giai đoạn
cảnh, giai đoạn
tiến trình
tiến bộ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Nhóm dưới 65 tuổi
sườn non
vải chiffon (một loại vải mỏng, nhẹ và mềm mại thường được dùng để may áo quần)
cảm xúc dâng trào
chứng chỉ thành thạo
hiện đại hóa
cái gì khác
Hội sale