They robbed a bank.
Dịch: Chúng nó đã cướp một ngân hàng.
He was robbed of his money.
Dịch: Anh ta bị cướp tiền.
ăn trộm
cướp bóc
đột nhập ăn trộm
tên cướp
vụ cướp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tính năng độc quyền
cọc neo đất
Xe đạp điện
cocktail cà phê
chuỗi tài liệu
tài liệu hỗ trợ
tiếng địa phương
thuộc về hoặc liên quan đến sân khấu