The documentary series explores the effects of climate change.
Dịch: Chuỗi tài liệu khám phá tác động của biến đổi khí hậu.
I enjoy watching a new documentary series on wildlife.
Dịch: Tôi thích xem một chuỗi tài liệu mới về động vật hoang dã.
chuỗi phim tài liệu
chuỗi chương trình thực tế
phim tài liệu
ghi chép
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
không gian kiến trúc
đại diện, đoàn đại biểu
người đàn ông đã mất người thân
dòng chảy ngược
Sự cộng tác, sự giao tiếp, sự hiệp thông
giáo dục trẻ em
như đã chỉ ra
sự phân biệt, sự tách biệt