His fanaticism led him to commit extreme acts.
Dịch: Sự cuồng tín của anh ta đã dẫn đến những hành động cực đoan.
Religious fanaticism is a dangerous thing.
Dịch: Sự cuồng tín tôn giáo là một điều nguy hiểm.
Salad nhiệt đới, món ăn được làm từ các loại rau xanh và trái cây nhiệt đới.
Khắc phục các nghĩa vụ tài chính trong quá khứ