His fanaticism led him to commit extreme acts.
Dịch: Sự cuồng tín của anh ta đã dẫn đến những hành động cực đoan.
Religious fanaticism is a dangerous thing.
Dịch: Sự cuồng tín tôn giáo là một điều nguy hiểm.
sự cuồng nhiệt
sự cố chấp
cuồng tín
người cuồng tín
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
câu lạc bộ văn học
ánh sáng ban ngày
bắt buộc
người quản lý quan hệ bên ngoài
bột cá
Sự phát triển nghề nghiệp
Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu
khúc nhạc serenate