I love eating betel leaf rolls.
Dịch: Tôi thích ăn cuộn lá lốt.
She is preparing betel leaf rolls for dinner.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị cuộn lá lốt cho bữa tối.
lá lốt cuốn
lá
cuộn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thanh xà phòng
suốt 3-4 năm nay rồi
thời lượng phát sóng
làn đường dành cho xe đạp
cây sữa
góc
Kho lưu trữ kiến thức
bảo tồn hệ sinh thái biển