She is a professional ballroom dancer.
Dịch: Cô ấy là một vũ công khiêu vũ chuyên nghiệp.
He partnered with a ballroom dancer for the competition.
Dịch: Anh ấy đã hợp tác với một vũ công khiêu vũ cho cuộc thi.
vũ công
người biểu diễn khiêu vũ
khiêu vũ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
hoàn toàn
Ánh sáng mềm mại
tiêu chuẩn công việc
thơ miệng
danh sách nghề
Thân hình cân đối, săn chắc
Biển Nam Cực
sự tạm thời, sự thoáng qua