He is confident and courteous in his dealings with clients.
Dịch: Anh ấy tự tin và lịch thiệp trong giao dịch với khách hàng.
A confident and courteous demeanor can open many doors.
Dịch: Một thái độ tự tin và lịch thiệp có thể mở ra nhiều cơ hội.
Điềm tĩnh và lịch sự
Tự tin và tinh tế
sự tự tin
lịch thiệp
sự lịch thiệp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
nhóm địa phương
ngành tư pháp
giọng điệu
gặp gỡ
Biểu tượng hóa
triển lãm nghệ thuật
nặng
báo cáo báo chí