He is confident and courteous in his dealings with clients.
Dịch: Anh ấy tự tin và lịch thiệp trong giao dịch với khách hàng.
A confident and courteous demeanor can open many doors.
Dịch: Một thái độ tự tin và lịch thiệp có thể mở ra nhiều cơ hội.
Điềm tĩnh và lịch sự
Tự tin và tinh tế
sự tự tin
lịch thiệp
sự lịch thiệp
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
nhà sản xuất phim
không chắc chắn
tắm gội
rác
Máy gắp thú
ngoài trời
báo chí vàng
mái che hình tam giác, thường được dùng trong kiến trúc